Có 2 kết quả:

課文啟動 kè wén qǐ dòng ㄎㄜˋ ㄨㄣˊ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ课文启动 kè wén qǐ dòng ㄎㄜˋ ㄨㄣˊ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

text priming

Từ điển Trung-Anh

text priming